Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相交有年

Pinyin: xiāng jiāo yǒu nián

Meanings: Quen biết đã nhiều năm, Having known each other for many years, ①做朋友,相交多年。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 木, 目, 亠, 父, 月, 𠂇, 年

Chinese meaning: ①做朋友,相交多年。

Grammar: Thành ngữ này mô tả mối quan hệ lâu dài giữa những người đã quen biết nhau từ lâu.

Example: 他们相交有年,彼此非常了解。

Example pinyin: tā men xiāng jiāo yǒu nián , bǐ cǐ fēi cháng liǎo jiě 。

Tiếng Việt: Họ đã quen biết nhau nhiều năm và hiểu rõ về nhau.

相交有年
xiāng jiāo yǒu nián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quen biết đã nhiều năm

Having known each other for many years

做朋友,相交多年

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相交有年 (xiāng jiāo yǒu nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung