Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直眉瞪眼

Pinyin: zhí méi dèng yǎn

Meanings: Nhìn chằm chằm với vẻ nghiêm nghị hoặc tức giận., To stare with a serious or angry expression., 形容发脾气或发呆的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“连司棋也都气了个直眉瞪眼,无计挽回。只得罢了。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 一, 且, 十, 目, 登, 艮

Chinese meaning: 形容发脾气或发呆的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“连司棋也都气了个直眉瞪眼,无计挽回。只得罢了。”

Grammar: Thường được dùng để mô tả hành động và thái độ của một người khi họ không hài lòng hoặc đang căng thẳng. Cấu trúc: Chủ ngữ + 直眉瞪眼 + đối tượng.

Example: 他直眉瞪眼地看着我。

Example pinyin: tā zhí méi dèng yǎn dì kàn zhe wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn chằm chằm vào tôi với vẻ giận dữ.

直眉瞪眼
zhí méi dèng yǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chằm chằm với vẻ nghiêm nghị hoặc tức giận.

To stare with a serious or angry expression.

形容发脾气或发呆的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“连司棋也都气了个直眉瞪眼,无计挽回。只得罢了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直眉瞪眼 (zhí méi dèng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung