Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直言取祸

Pinyin: zhí yán qǔ huò

Meanings: Nói thẳng dẫn đến rắc rối, To invite trouble by speaking too frankly, 直坦率、直爽;取取得,引申为招致。指说话直率的人会惹祸。[出处]《左传·成公十五年》“子好直言,必及于难。”[例]下官目睹其奸,不容不奏,岂不知~。——明·王士桢《鸣凤记·幼海议本》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 且, 十, 言, 又, 耳, 呙, 礻

Chinese meaning: 直坦率、直爽;取取得,引申为招致。指说话直率的人会惹祸。[出处]《左传·成公十五年》“子好直言,必及于难。”[例]下官目睹其奸,不容不奏,岂不知~。——明·王士桢《鸣凤记·幼海议本》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường mang ý nghĩa cảnh báo.

Example: 历史上许多人因直言取祸而被惩罚。

Example pinyin: lì shǐ shàng xǔ duō rén yīn zhí yán qǔ huò ér bèi chéng fá 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, nhiều người đã bị trừng phạt vì nói thẳng dẫn đến rắc rối.

直言取祸
zhí yán qǔ huò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thẳng dẫn đến rắc rối

To invite trouble by speaking too frankly

直坦率、直爽;取取得,引申为招致。指说话直率的人会惹祸。[出处]《左传·成公十五年》“子好直言,必及于难。”[例]下官目睹其奸,不容不奏,岂不知~。——明·王士桢《鸣凤记·幼海议本》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直言取祸 (zhí yán qǔ huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung