Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直撞横冲
Pinyin: zhí zhuàng héng chōng
Meanings: Xông thẳng tới trước, bất chấp chướng ngại vật., To charge straight ahead, disregarding obstacles., 形容向前突破,不可阻挡或毫无顾忌地乱冲乱闯。[出处]《英烈传》第二十八回“这些随来的精勇,个个持死杀来,真个是摧枯拉朽,直撞横冲,杀得友谅远走二十里之地。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 一, 且, 十, 扌, 童, 木, 黄, 中, 冫
Chinese meaning: 形容向前突破,不可阻挡或毫无顾忌地乱冲乱闯。[出处]《英烈传》第二十八回“这些随来的精勇,个个持死杀来,真个是摧枯拉朽,直撞横冲,杀得友谅远走二十里之地。”
Grammar: Thường dùng với sắc thái mạnh mẽ để miêu tả hành động quyết liệt, thường mang ý tiêu cực.
Example: 那辆车直撞横冲地开过去了。
Example pinyin: nà liàng chē zhí zhuàng héng chōng dì kāi guò qù le 。
Tiếng Việt: Chiếc xe đó lao thẳng tới trước, bất chấp mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông thẳng tới trước, bất chấp chướng ngại vật.
Nghĩa phụ
English
To charge straight ahead, disregarding obstacles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容向前突破,不可阻挡或毫无顾忌地乱冲乱闯。[出处]《英烈传》第二十八回“这些随来的精勇,个个持死杀来,真个是摧枯拉朽,直撞横冲,杀得友谅远走二十里之地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế