Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相乘
Pinyin: xiāng chéng
Meanings: Nhân với nhau (trong toán học)., To multiply with each other (in mathematics)., ①五行学说术语。借木、火、土、金、水五种物质之间互相过分制约和排斥的反常变化,来说明一脏偏亢、导致另一脏偏虚的病理。如肝气过亢可乘袭脾胃。*②交互侵袭(乘,趁,意为侵袭)。[例]兵旱相乘。——贾谊《论积贮疏》。*③运算方法中的一则。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 目, 北, 禾
Chinese meaning: ①五行学说术语。借木、火、土、金、水五种物质之间互相过分制约和排斥的反常变化,来说明一脏偏亢、导致另一脏偏虚的病理。如肝气过亢可乘袭脾胃。*②交互侵袭(乘,趁,意为侵袭)。[例]兵旱相乘。——贾谊《论积贮疏》。*③运算方法中的一则。
Grammar: Dùng như một thuật ngữ toán học. Thường đứng trước hoặc sau phép tính.
Example: 这两个数相乘等于二十。
Example pinyin: zhè liǎng gè shù xiāng chéng děng yú èr shí 。
Tiếng Việt: Hai số này nhân với nhau bằng hai mươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân với nhau (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
To multiply with each other (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五行学说术语。借木、火、土、金、水五种物质之间互相过分制约和排斥的反常变化,来说明一脏偏亢、导致另一脏偏虚的病理。如肝气过亢可乘袭脾胃
交互侵袭(乘,趁,意为侵袭)。兵旱相乘。——贾谊《论积贮疏》
运算方法中的一则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!