Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直言勿讳
Pinyin: zhí yán wù huì
Meanings: Nói thẳng không né tránh, To speak frankly without avoiding sensitive topics, 直率地说话,无所隐讳。同直言无讳”。[出处]清·张廷玉《明史·弋谦传》“尔群臣勿以前事为戒,于国家利弊、政令未当者,直言勿讳。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 且, 十, 言, 丿, 勹, 讠, 韦
Chinese meaning: 直率地说话,无所隐讳。同直言无讳”。[出处]清·张廷玉《明史·弋谦传》“尔群臣勿以前事为戒,于国家利弊、政令未当者,直言勿讳。”
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh sự chân thành trong giao tiếp.
Example: 朋友之间应该直言勿讳。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi zhí yán wù huì 。
Tiếng Việt: Giữa bạn bè nên nói thẳng mà không né tránh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thẳng không né tránh
Nghĩa phụ
English
To speak frankly without avoiding sensitive topics
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直率地说话,无所隐讳。同直言无讳”。[出处]清·张廷玉《明史·弋谦传》“尔群臣勿以前事为戒,于国家利弊、政令未当者,直言勿讳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế