Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相位

Pinyin: xiāng wèi

Meanings: Pha (trong vật lý), Phase (in physics), ①可确定作正弦变化的物理量某一时刻或某一位置的状态的一个数值。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 目, 亻, 立

Chinese meaning: ①可确定作正弦变化的物理量某一时刻或某一位置的状态的一个数值。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.

Example: 这个波的相位改变了。

Example pinyin: zhè ge bō de xiàng wèi gǎi biàn le 。

Tiếng Việt: Pha của sóng này đã thay đổi.

相位
xiāng wèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha (trong vật lý)

Phase (in physics)

可确定作正弦变化的物理量某一时刻或某一位置的状态的一个数值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相位 (xiāng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung