Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直根

Pinyin: zhí gēn

Meanings: Rễ cái (loại rễ chính mọc thẳng xuống đất)., Taproot (main root growing vertically into the ground)., ①指来去途中不绕道、不停留。[例]这次出差一定要直来直去,别再到处瞎跑了。*②说话、做事不绕弯子。[例]我就喜欢直来直去。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 且, 十, 木, 艮

Chinese meaning: ①指来去途中不绕道、不停留。[例]这次出差一定要直来直去,别再到处瞎跑了。*②说话、做事不绕弯子。[例]我就喜欢直来直去。

Grammar: Thuật ngữ sinh học, dùng để phân biệt với các loại rễ khác.

Example: 胡萝卜有明显的直根。

Example pinyin: hú luó bo yǒu míng xiǎn de zhí gēn 。

Tiếng Việt: Củ cà rốt có rễ cái rõ ràng.

直根
zhí gēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rễ cái (loại rễ chính mọc thẳng xuống đất).

Taproot (main root growing vertically into the ground).

指来去途中不绕道、不停留。这次出差一定要直来直去,别再到处瞎跑了

说话、做事不绕弯子。我就喜欢直来直去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直根 (zhí gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung