Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22591 đến 22620 của 28922 tổng từ

薄技在身
bó jì zài shēn
Có chút khả năng/tài cán nhỏ bé
薄明
bó míng
Ánh sáng yếu ớt lúc trời vừa sáng
薄晓
bó xiǎo
Lúc sáng sớm, khi trời còn mờ mờ
薄暗
bó àn
Tối mờ, ánh sáng yếu ớt
薄暮冥冥
bó mù míng míng
Hoàng hôn tối mịt, ánh sáng mờ dần
薄物细故
bó wù xì gù
Chỉ những việc nhỏ nhặt, không quan trọn...
hāo
Nhổ cỏ, bứt bỏ cây cỏ dại.
wēi
Cây vi, một loại cây leo, đôi khi dùng đ...
huàn
Một loài cây thân thảo, đôi khi dùng tro...
Hạt ý dĩ, một loại hạt giàu dinh dưỡng, ...
薏米
yì mǐ
Hạt ý dĩ, một loại hạt giàu dinh dưỡng t...
léng
Một loài cỏ dại, đôi khi được nhắc tới t...
jiāng
Củ gừng - một loại gia vị và dược liệu p...
jiàn
Giới thiệu, tiến cử ai đó vào một vị trí...
xīn
Củi, gỗ dùng làm chất đốt.
薪传
xīn chuán
Truyền nghề, truyền kiến thức hay kỹ năn...
薪俸
xīn fèng
Tiền lương, tiền công trả hàng tháng.
薪尽火传
xīn jìn huǒ chuán
Củi cháy hết nhưng lửa vẫn còn truyền – ...
薪火
xīn huǒ
Lửa do củi đốt, biểu tượng cho sự nối ti...
薪金
xīn jīn
Tiền lương, thu nhập được trả theo tháng...
薪饷
xīn xiǎng
Tiền lương của quân nhân hoặc người phục...
xūn
Ủi, hun khói, làm thơm bằng mùi hương.
Tên riêng, thường dùng trong tên người h...
薯条
shǔ tiáo
Khoai tây chiên dạng que dài.
薯片
shǔ piàn
Khoai tây chiên dạng lát mỏng.
薰莸同器
xūn yóu tóng qì
Hương thơm và mùi hôi để chung một chỗ -...
藏匿
cáng nì
Giấu giếm, che dấu ai/cái gì.
藜藿
lí huò
Chỉ cây cỏ dại, thường được dùng để chỉ ...
藤本植物
téng běn zhí wù
Thực vật thân leo, cây dây leo.
藩篱
fān lí
Hàng rào, rào chắn; cũng chỉ ranh giới h...

Hiển thị 22591 đến 22620 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...