Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薏米

Pinyin: yì mǐ

Meanings: Hạt ý dĩ, một loại hạt giàu dinh dưỡng thường được dùng trong y học cổ truyền., Coix seed, a nutritious grain often used in traditional medicine., ①去壳的薏苡子实,白色,可供食用及药用。也叫“薏仁米”、“苡仁”、“苡米”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 意, 艹, 米

Chinese meaning: ①去壳的薏苡子实,白色,可供食用及药用。也叫“薏仁米”、“苡仁”、“苡米”。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ một loại hạt cụ thể trong thực phẩm hoặc y học.

Example: 薏米对身体健康很有益处。

Example pinyin: yì mǐ duì shēn tǐ jiàn kāng hěn yǒu yì chù 。

Tiếng Việt: Hạt ý dĩ rất có lợi cho sức khỏe.

薏米
yì mǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt ý dĩ, một loại hạt giàu dinh dưỡng thường được dùng trong y học cổ truyền.

Coix seed, a nutritious grain often used in traditional medicine.

去壳的薏苡子实,白色,可供食用及药用。也叫“薏仁米”、“苡仁”、“苡米”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薏米 (yì mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung