Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薪尽火传

Pinyin: xīn jìn huǒ chuán

Meanings: Củi cháy hết nhưng lửa vẫn còn truyền – ý nói sự nghiệp hay tri thức được kế thừa qua nhiều thế hệ., When the wood is burned out, the fire still spreads – refers to legacies or knowledge being passed down through generations., 薪柴。柴虽烧尽,火种仍留传。比喻师父传业于弟子,一代代地传下去。[出处]《庄子·养生主》“指穷于为薪,火传也,不知其尽也。”[例]风流云散,贤豪才色总成空;~,工匠市廛都有韵。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 新, 艹, ⺀, 尺, 人, 八, 专, 亻

Chinese meaning: 薪柴。柴虽烧尽,火种仍留传。比喻师父传业于弟子,一代代地传下去。[出处]《庄子·养生主》“指穷于为薪,火传也,不知其尽也。”[例]风流云散,贤豪才色总成空;~,工匠市廛都有韵。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng, thường sử dụng trong văn cảnh trang trọng để miêu tả sự kế thừa lâu dài.

Example: 老师的学问薪尽火传,影响着一代又一代的学生。

Example pinyin: lǎo shī de xué wèn xīn jìn huǒ chuán , yǐng xiǎng zhe yí dài yòu yí dài de xué shēng 。

Tiếng Việt: Kiến thức của thầy cô được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

薪尽火传
xīn jìn huǒ chuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Củi cháy hết nhưng lửa vẫn còn truyền – ý nói sự nghiệp hay tri thức được kế thừa qua nhiều thế hệ.

When the wood is burned out, the fire still spreads – refers to legacies or knowledge being passed down through generations.

薪柴。柴虽烧尽,火种仍留传。比喻师父传业于弟子,一代代地传下去。[出处]《庄子·养生主》“指穷于为薪,火传也,不知其尽也。”[例]风流云散,贤豪才色总成空;~,工匠市廛都有韵。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...