Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 藩篱
Pinyin: fān lí
Meanings: Hàng rào, rào chắn; cũng chỉ ranh giới hoặc sự bảo vệ., Fence, barrier; also refers to boundaries or protection., ①见“藤本植物”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 潘, 艹, 离, 竹
Chinese meaning: ①见“藤本植物”。
Grammar: Danh từ ghép, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 这座城堡有坚固的藩篱保护。
Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo yǒu jiān gù de fān lí bǎo hù 。
Tiếng Việt: Lâu đài này được bảo vệ bởi hàng rào kiên cố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào, rào chắn; cũng chỉ ranh giới hoặc sự bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
Fence, barrier; also refers to boundaries or protection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“藤本植物”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!