Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 藏匿
Pinyin: cáng nì
Meanings: Giấu giếm, che dấu ai/cái gì., To hide or conceal someone/something., ①一种多年生草本植物(ligusticumsinense),有中空而直立的茎,羽状复叶,小叶卵形,花白色,根状茎呈不规则块状。根和根状茎入中药,有散风寒、止痛等作用。[例]揭车衡兰,稾本射干。——宋·司马相如《子虚赋》、《集解》引郭璞注:“稾本,稾茇;射干,十月生,皆香草。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 臧, 艹, 匚, 若
Chinese meaning: ①一种多年生草本植物(ligusticumsinense),有中空而直立的茎,羽状复叶,小叶卵形,花白色,根状茎呈不规则块状。根和根状茎入中药,有散风寒、止痛等作用。[例]揭车衡兰,稾本射干。——宋·司马相如《子虚赋》、《集解》引郭璞注:“稾本,稾茇;射干,十月生,皆香草。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sau động từ thường đi kèm với đối tượng bị giấu (宾语).
Example: 小偷把赃物藏匿在树林里。
Example pinyin: xiǎo tōu bǎ zāng wù cáng nì zài shù lín lǐ 。
Tiếng Việt: Tên trộm đã giấu đồ ăn cắp trong rừng cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu giếm, che dấu ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
To hide or conceal someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“稾本,稾茇;射干,十月生,皆香草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!