Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薯片

Pinyin: shǔ piàn

Meanings: Khoai tây chiên dạng lát mỏng., Potato chips, thinly sliced fried potatoes.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 署, 艹, 片

Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng chung với các từ liên quan đến thực phẩm.

Example: 我喜欢吃薯片。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī shǔ piàn 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn khoai tây chiên.

薯片
shǔ piàn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoai tây chiên dạng lát mỏng.

Potato chips, thinly sliced fried potatoes.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薯片 (shǔ piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung