Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薪火

Pinyin: xīn huǒ

Meanings: Lửa do củi đốt, biểu tượng cho sự nối tiếp liên tục., Fire fueled by wood, symbolizing continuous succession., ①火炬,火把。[方言]营业员。[例]老板新招的那个薪火真有本领,很会招揽生意。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 新, 艹, 人, 八

Chinese meaning: ①火炬,火把。[方言]营业员。[例]老板新招的那个薪火真有本领,很会招揽生意。

Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh biểu trưng, đôi khi cũng xuất hiện trong thành ngữ hoặc cụm từ cố định.

Example: 文化传承犹如薪火相传。

Example pinyin: wén huà chuán chéng yóu rú xīn huǒ xiāng chuán 。

Tiếng Việt: Sự kế thừa văn hóa giống như ngọn lửa được tiếp nối.

薪火
xīn huǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lửa do củi đốt, biểu tượng cho sự nối tiếp liên tục.

Fire fueled by wood, symbolizing continuous succession.

火炬,火把。[方言]营业员。老板新招的那个薪火真有本领,很会招揽生意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薪火 (xīn huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung