Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xūn

Meanings: Ủi, hun khói, làm thơm bằng mùi hương., To smoke, fumigate, or impart a fragrant aroma., ①古同“薰”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“薰”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể cần tạo mùi thơm.

Example: 用檀香薫房间。

Example pinyin: yòng tán xiāng xūn fáng jiān 。

Tiếng Việt: Dùng trầm hương ủi phòng.

xūn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủi, hun khói, làm thơm bằng mùi hương.

To smoke, fumigate, or impart a fragrant aroma.

古同“薰”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薫 (xūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung