Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên riêng, thường dùng trong tên người hoặc địa danh., A proper noun, often used in personal names or place names., ①见“萨”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 艹, 隡

Chinese meaning: ①见“萨”。

Grammar: Là một từ chuyên dùng làm tên riêng, thường không thay đổi hình thái. Đôi khi có thể đứng độc lập hoặc ghép với các từ khác.

Example: 萨拉。

Example pinyin: sà lā 。

Tiếng Việt: Sarah.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng, thường dùng trong tên người hoặc địa danh.

A proper noun, often used in personal names or place names.

见“萨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薩 (sà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung