Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄暗
Pinyin: bó àn
Meanings: Tối mờ, ánh sáng yếu ớt, Dimly lit, faint light., ①微暗,天色将黑。[例]黎明出门,薄暗归来。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 溥, 艹, 日, 音
Chinese meaning: ①微暗,天色将黑。[例]黎明出门,薄暗归来。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái ánh sáng yếu ớt, tạo cảm giác u tối.
Example: 房间里灯光薄暗。
Example pinyin: fáng jiān lǐ dēng guāng báo àn 。
Tiếng Việt: Trong phòng ánh đèn tối mờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối mờ, ánh sáng yếu ớt
Nghĩa phụ
English
Dimly lit, faint light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微暗,天色将黑。黎明出门,薄暗归来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!