Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 藜藿

Pinyin: lí huò

Meanings: Chỉ cây cỏ dại, thường được dùng để chỉ cuộc sống nghèo khổ., Refers to weeds, often used to describe a life of poverty., ①指粗劣的饭菜。[例]尧王天下也,……粝粢之食,藜藿之羹。——《韩非子·五蠹》。*②(藜藿——吃野菜。动用)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 艹, 黎, 霍

Chinese meaning: ①指粗劣的饭菜。[例]尧王天下也,……粝粢之食,藜藿之羹。——《韩非子·五蠹》。*②(藜藿——吃野菜。动用)。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh mang tính biểu tượng.

Example: 他过着藜藿般的生活。

Example pinyin: tā guò zhe lí huò bān de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc sống như cỏ dại.

藜藿
lí huò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cây cỏ dại, thường được dùng để chỉ cuộc sống nghèo khổ.

Refers to weeds, often used to describe a life of poverty.

指粗劣的饭菜。尧王天下也,……粝粢之食,藜藿之羹。——《韩非子·五蠹》

(藜藿——吃野菜。动用)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

藜藿 (lí huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung