Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21961 đến 21990 của 28899 tổng từ

节用裕民
jié yòng yù mín
Tiết kiệm của cải để làm giàu cho nhân d...
节略
jié lüè
Bản tóm tắt ngắn gọn, thường là một báo ...
节疤
jié bā
Nốt chai, vết chai trên da do ma sát nhi...
节育
jié yù
Kế hoạch hóa gia đình, kiểm soát sinh sả...
节节
jié jié
Liên tục, từng bước một, tiến triển khôn...
节衣缩食
jié yī suō shí
Ăn mặc tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng.
节要
jié yào
Phần tóm tắt, điểm chính yếu của vấn đề.
节货
jié huò
Hàng hóa dành riêng cho dịp lễ, Tết.
节钱
jié qián
Tiền thưởng hoặc tiền mừng trong dịp lễ,...
节食缩衣
jié shí suō yī
Ăn uống tiết kiệm và mặc đơn giản, sống ...
芊绵
qiān mián
Xanh tươi, mượt mà (thường chỉ cỏ cây).
芊芊
qiān qiān
Xanh tốt, mơn mởn (thường chỉ cỏ cây hoặ...
芋艿
yù nǎi
Củ khoai môn, một loại cây trồng lấy củ ...
Tên khác của củ khoai môn (ít dùng phổ b...
芍陂
sháo bēi
Tên một hồ nước lớn thời cổ đại ở Trung ...
xiōng
Một loại cây thuốc quý, thường dùng tron...
芎藭
xiōng qióng
Tên khác của cây xuyên khung, một vị thu...
芒寒色正
máng hán sè zhèng
Ánh sáng lạnh lẽo nhưng trang nghiêm, ám...
芒硝
máng xiāo
Natric sulfat, một loại muối khoáng dùng...
芒芒苦海
máng máng kǔ hǎi
Biển khổ mênh mông, ám chỉ sự khổ đau vô...
芒鞋竹笠
máng xié zhú lì
Giày cỏ mũ tre, ám chỉ lối sống giản dị,...
Tên gọi cổ của một loại cây nhỏ, ít phổ ...
Một loại cây nhỏ, gần giống với khoai mô...
芘苤
pí piě
Tên gọi cổ của một loại cây, không còn đ...
wèi
Tên gọi cổ của một loại cây nhỏ, ít được...
芜劣
wú liè
Rối ren và kém cỏi, không có trật tự hoặ...
芜秽
wú huì
Hoang phế và bẩn thỉu.
芜鄙
wú bǐ
Hoang vắng và thô kệch.
芝兰
zhī lán
Hoa chi lan, biểu trưng cho sự thanh cao...
芝兰之室
zhī lán zhī shì
Phòng đầy hương thơm của chi lan, ám chỉ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...