Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艳称

Pinyin: yàn chēng

Meanings: Công khai khen ngợi ai đó vì nhan sắc hoặc tài năng đặc biệt, To publicly praise someone for their beauty or special talent, ①羡慕并赞美。[例]牛朗织女的传说久为人们所艳称。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丰, 色, 尔, 禾

Chinese meaning: ①羡慕并赞美。[例]牛朗织女的传说久为人们所艳称。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bối cảnh mang tính xã hội.

Example: 她在文艺界被艳称为才女。

Example pinyin: tā zài wén yì jiè bèi yàn chēng wéi cái nǚ 。

Tiếng Việt: Cô ấy được ca ngợi trong giới văn nghệ là một tài nữ.

艳称
yàn chēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công khai khen ngợi ai đó vì nhan sắc hoặc tài năng đặc biệt

To publicly praise someone for their beauty or special talent

羡慕并赞美。牛朗织女的传说久为人们所艳称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...