Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节概
Pinyin: jié gài
Meanings: Tiết tháo và khí phách, nói chung về phẩm chất đạo đức cao quý., Moral integrity and noble spirit., ①操守和气概。[例]行立有节概。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 既, 木
Chinese meaning: ①操守和气概。[例]行立有节概。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh triết học hoặc lịch sử, mang sắc thái tôn kính.
Example: 他一生坚守节概。
Example pinyin: tā yì shēng jiān shǒu jié gài 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy giữ vững tiết tháo và khí phách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết tháo và khí phách, nói chung về phẩm chất đạo đức cao quý.
Nghĩa phụ
English
Moral integrity and noble spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操守和气概。行立有节概
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!