Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节烈

Pinyin: jié liè

Meanings: Tiết liệt, lòng trung trinh và dũng cảm, thường dùng cho phụ nữ trong lịch sử., Chastity and bravery, historically used for women., ①旧时指守节或殉节的妇女。*②贞烈,刚正。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 列, 灬

Chinese meaning: ①旧时指守节或殉节的妇女。*②贞烈,刚正。

Grammar: Danh từ, mang tính lịch sử và văn hóa, thường gắn liền với hình ảnh phụ nữ trung thành.

Example: 古代妇女讲究节烈。

Example pinyin: gǔ dài fù nǚ jiǎng jiū jié liè 。

Tiếng Việt: Phụ nữ thời cổ đại coi trọng tiết liệt.

节烈
jié liè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết liệt, lòng trung trinh và dũng cảm, thường dùng cho phụ nữ trong lịch sử.

Chastity and bravery, historically used for women.

旧时指守节或殉节的妇女

贞烈,刚正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

节烈 (jié liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung