Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艺龄

Pinyin: yì líng

Meanings: Số năm hoạt động trong ngành nghệ thuật, tuổi nghề của nghệ sĩ., Years of experience in the arts, the professional age of an artist., ①演员从事艺术活动的年数。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 乙, 艹, 令, 齿

Chinese meaning: ①演员从事艺术活动的年数。

Grammar: Gồm 艺 (nghệ thuật) + 龄 (tuổi), chỉ thời gian gắn bó với một lĩnh vực cụ thể.

Example: 她的艺龄已经超过二十年。

Example pinyin: tā de yì líng yǐ jīng chāo guò èr shí nián 。

Tiếng Việt: Tuổi nghề của cô ấy đã hơn hai mươi năm.

艺龄
yì líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số năm hoạt động trong ngành nghệ thuật, tuổi nghề của nghệ sĩ.

Years of experience in the arts, the professional age of an artist.

演员从事艺术活动的年数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...