Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节疤
Pinyin: jié bā
Meanings: Nốt chai, vết chai trên da do ma sát nhiều., Callus; a hardened area of skin caused by friction., ①某些植物(竹、苇等)茎杆节上的突起部分;树干上枝杈去掉后长成的疤瘤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 巴, 疒
Chinese meaning: ①某些植物(竹、苇等)茎杆节上的突起部分;树干上枝杈去掉后长成的疤瘤。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế hoặc đời sống hàng ngày.
Example: 他的手上有许多节疤。
Example pinyin: tā de shǒu shàng yǒu xǔ duō jié bā 。
Tiếng Việt: Trên tay anh ấy có nhiều vết chai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nốt chai, vết chai trên da do ma sát nhiều.
Nghĩa phụ
English
Callus; a hardened area of skin caused by friction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些植物(竹、苇等)茎杆节上的突起部分;树干上枝杈去掉后长成的疤瘤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!