Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14701 đến 14730 của 28922 tổng từ

枝词蔓说
zhī cí màn shuō
Lời lẽ lan man, nói dài dòng, không trọn...
枝辞
zhī cí
Từ ngữ phức tạp, cầu kỳ hoặc không cần t...
cōng
Cây thông
枢机
shū jī
Vấn đề then chốt, điểm trọng yếu.
Chuồng ngựa
枪伤
qiāng shāng
Vết thương do súng gây ra.
枪决
qiāng jué
Xử bắn (án tử hình bằng súng).
枪战
qiāng zhàn
Trận đấu súng, cuộc đấu súng.
枪烟砲雨
qiāng yān pào yǔ
Mô tả cảnh chiến đấu ác liệt với tiếng s...
枪闩
qiāng shuān
Bộ phận khóa nòng súng (bộ phận giữ và c...
nán
Cây gỗ nam, thuộc họ thực vật gỗ quý hiế...
xiāo
Chim cú; tiêu diệt
枭俊禽敌
xiāo jùn qín dí
Ám chỉ người tài giỏi có thể tiêu diệt k...
枭心鹤貌
xiāo xīn hè mào
Chỉ người có tâm địa độc ác nhưng bề ngo...
枭视狼顾
xiāo shì láng gù
Mô tả ánh mắt dữ tợn, cảnh giác như loài...
枭蛇鬼怪
xiāo shé guǐ guài
Ám chỉ những kẻ xấu xa, gian xảo, đáng s...
枯枿朽株
kū niè xiǔ zhū
Cành cây khô mục, thân cây mục nát, tượn...
枯树生华
kū shù shēng huá
Cây khô đơm hoa, tượng trưng cho sự hồi ...
枯树生花
kū shù shēng huā
Cây khô nở hoa, ám chỉ điều kỳ diệu xảy ...
枯株朽木
kū zhū xiǔ mù
Gốc cây khô và gỗ mục, chỉ vật vô dụng h...
枯涩
kū sè
Khô khan, cứng nhắc, không mượt mà (thườ...
枯瘁
kū cuì
Khô héo, tiều tụy, mất sức sống.
枯耘伤岁
kū yún shāng suì
Canh tác khi đất khô cằn làm tổn hại mùa...
枯肠
kū cháng
Ruột khô, ví von cho tâm trí trống rỗng,...
枯脑焦心
kū nǎo jiāo xīn
Đầu óc khô cạn và lo lắng, chỉ trạng thá...
bāo
Quả sồi; cũng chỉ chung các loại quả hạc...
duò
Tay lái (của thuyền, tàu).
Cái chặn bánh xe (thường chỉ trong văn c...
yàng
Một loại cây gỗ cứng, thuộc họ thực vật ...
柏舟之节
bǎi zhōu zhī jié
Tinh thần trung trinh và tiết tháo của n...

Hiển thị 14701 đến 14730 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...