Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14701 đến 14730 của 28899 tổng từ

nán
Cây gỗ nam, thuộc họ thực vật gỗ quý hiế...
xiāo
Chim cú; tiêu diệt
枭俊禽敌
xiāo jùn qín dí
Ám chỉ người tài giỏi có thể tiêu diệt k...
枭心鹤貌
xiāo xīn hè mào
Chỉ người có tâm địa độc ác nhưng bề ngo...
枭视狼顾
xiāo shì láng gù
Mô tả ánh mắt dữ tợn, cảnh giác như loài...
枭蛇鬼怪
xiāo shé guǐ guài
Ám chỉ những kẻ xấu xa, gian xảo, đáng s...
枯枿朽株
kū niè xiǔ zhū
Cành cây khô mục, thân cây mục nát, tượn...
枯树生华
kū shù shēng huá
Cây khô đơm hoa, tượng trưng cho sự hồi ...
枯树生花
kū shù shēng huā
Cây khô nở hoa, ám chỉ điều kỳ diệu xảy ...
枯株朽木
kū zhū xiǔ mù
Gốc cây khô và gỗ mục, chỉ vật vô dụng h...
枯涩
kū sè
Khô khan, cứng nhắc, không mượt mà (thườ...
枯瘁
kū cuì
Khô héo, tiều tụy, mất sức sống.
枯耘伤岁
kū yún shāng suì
Canh tác khi đất khô cằn làm tổn hại mùa...
枯肠
kū cháng
Ruột khô, ví von cho tâm trí trống rỗng,...
枯脑焦心
kū nǎo jiāo xīn
Đầu óc khô cạn và lo lắng, chỉ trạng thá...
bāo
Quả sồi; cũng chỉ chung các loại quả hạc...
duò
Tay lái (của thuyền, tàu).
Cái chặn bánh xe (thường chỉ trong văn c...
yàng
Một loại cây gỗ cứng, thuộc họ thực vật ...
柏舟之节
bǎi zhōu zhī jié
Tinh thần trung trinh và tiết tháo của n...
柏舟之誓
bǎi zhōu zhī shì
Lời thề son sắt của người phụ nữ góa chồ...
染缸
rǎn gāng
Thùng nhuộm (dùng để nhuộm vải, quần áo....
染翰成章
rǎn hàn chéng zhāng
Viết văn hay làm thơ tài giỏi, thường dù...
染苍染黄
rǎn cāng rǎn huáng
Mô tả sự biến hóa đa dạng không ngừng, t...
染蓝涅皂
rǎn lán niè zào
Hình dung việc chịu ảnh hưởng sâu đậm bở...
染须种齿
rǎn xū zhòng chǐ
Chỉ sự giả tạo bề ngoài nhằm che giấu tu...
染风习俗
rǎn fēng xí sú
Bị ảnh hưởng bởi phong tục tập quán, dần...
柔声下气
róu shēng xià qì
Giọng nói nhẹ nhàng, thái độ khiêm tốn, ...
柔心弱骨
róu xīn ruò gǔ
Tim mềm lòng yếu, dùng để mô tả người có...
柔情侠骨
róu qíng xiá gǔ
Vừa có tình cảm dịu dàng vừa có khí phác...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...