Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枬
Pinyin: nán
Meanings: Cây gỗ nam, thuộc họ thực vật gỗ quý hiếm., A type of valuable wood tree belonging to the hardwood family., ①古同“栴”:“檀枬霭霭,龙麝勳勳。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“栴”:“檀枬霭霭,龙麝勳勳。”
Grammar: Ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài liệu chuyên ngành về gỗ hoặc cây cối.
Example: 这种枬木家具非常珍贵。
Example pinyin: zhè zhǒng zhān mù jiā jù fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Những món đồ nội thất bằng gỗ nam loại này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây gỗ nam, thuộc họ thực vật gỗ quý hiếm.
Nghĩa phụ
English
A type of valuable wood tree belonging to the hardwood family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“檀枬霭霭,龙麝勳勳。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!