Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枥
Pinyin: lì
Meanings: Chuồng ngựa, Horse stable., ①马槽:“老骥伏枥,志在千里”。*②古同“栎”,木名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 历, 木
Chinese meaning: ①马槽:“老骥伏枥,志在千里”。*②古同“栎”,木名。
Hán Việt reading: lịch
Grammar: Xuất hiện trong cả nghĩa thực và nghĩa bóng, ví dụ như trong thành ngữ 老骥伏枥 (lão kí phục lịch).
Example: 老马在枥中休息。
Example pinyin: lǎo mǎ zài lì zhōng xiū xi 。
Tiếng Việt: Con ngựa già đang nghỉ ngơi trong chuồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuồng ngựa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lịch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Horse stable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“老骥伏枥,志在千里”
古同“栎”,木名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!