Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柁
Pinyin: duò
Meanings: Tay lái (của thuyền, tàu)., Rudder (of a boat or ship)., ①用本义。也作柁、杕。[合]把舵(掌舵)。也指应用偏航运动原理制作的飞机末尾部分的附着有纹摺的,或可活动的辅助机翼,在飞行时用来控制其水平动向。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 它, 木
Chinese meaning: ①用本义。也作柁、杕。[合]把舵(掌舵)。也指应用偏航运动原理制作的飞机末尾部分的附着有纹摺的,或可活动的辅助机翼,在飞行时用来控制其水平动向。
Hán Việt reading: đà
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận điều hướng trên tàu thuyền. Hạn chế trong văn nói hiện đại.
Example: 他掌着柁,船平稳地前行。
Example pinyin: tā zhǎng zhe tuó , chuán píng wěn dì qián xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cầm lái, con thuyền di chuyển êm ái về phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tay lái (của thuyền, tàu).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rudder (of a boat or ship).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。也作柁、杕。把舵(掌舵)。也指应用偏航运动原理制作的飞机末尾部分的附着有纹摺的,或可活动的辅助机翼,在飞行时用来控制其水平动向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!