Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枪闩
Pinyin: qiāng shuān
Meanings: Bộ phận khóa nòng súng (bộ phận giữ và cố định viên đạn trong súng)., The bolt of a gun (a component that holds and locks the bullet in place inside the gun)., ①一种在卡宾枪、机关枪、步枪及类似武器中枪尾开锁、闭锁机构,能以往复滑动的方式将子弹推入膛内。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 仓, 木, 一, 门
Chinese meaning: ①一种在卡宾枪、机关枪、步枪及类似武器中枪尾开锁、闭锁机构,能以往复滑动的方式将子弹推入膛内。
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành về vũ khí, thường đi kèm các động từ như 检查 (kiểm tra), 修理 (sửa chữa)...
Example: 检查一下枪闩是否完好无损。
Example pinyin: jiǎn chá yí xià qiāng shuān shì fǒu wán hǎo wú sǔn 。
Tiếng Việt: Kiểm tra xem bộ phận khóa nòng súng có còn nguyên vẹn không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ phận khóa nòng súng (bộ phận giữ và cố định viên đạn trong súng).
Nghĩa phụ
English
The bolt of a gun (a component that holds and locks the bullet in place inside the gun).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种在卡宾枪、机关枪、步枪及类似武器中枪尾开锁、闭锁机构,能以往复滑动的方式将子弹推入膛内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!