Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枢机

Pinyin: shū jī

Meanings: Vấn đề then chốt, điểm trọng yếu., The crux or key point of a matter., ①指朝廷的重要职位或机构。*②比喻事物的关键。[例]言行,君子之枢机也。——《易·系辞》。[例]夫耳目,心之枢机也。——《国语·周语下》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 区, 木, 几

Chinese meaning: ①指朝廷的重要职位或机构。*②比喻事物的关键。[例]言行,君子之枢机也。——《易·系辞》。[例]夫耳目,心之枢机也。——《国语·周语下》。

Grammar: Thường dùng để chỉ những yếu tố quan trọng trong một vấn đề hoặc tình huống.

Example: 这是问题的枢机所在。

Example pinyin: zhè shì wèn tí de shū jī suǒ zài 。

Tiếng Việt: Đây là vấn đề then chốt của sự việc.

枢机
shū jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấn đề then chốt, điểm trọng yếu.

The crux or key point of a matter.

指朝廷的重要职位或机构

比喻事物的关键。言行,君子之枢机也。——《易·系辞》。夫耳目,心之枢机也。——《国语·周语下》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枢机 (shū jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung