Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26101 đến 26130 của 28899 tổng từ

重金袭汤
zhòng jīn xí tāng
Mô tả hành động dũng cảm không sợ hiểm n...
重门击柝
zhòng mén jī tuò
Phòng bị cẩn thận, đề phòng chặt chẽ (ám...
重阳节
chóng yáng jié
Tết Trùng Cửu (ngày mồng 9 tháng 9 âm lị...
重霄
chóng xiāo
Tầng trời cao, chỉ thiên đường hoặc nơi ...
野人奏曝
yě rén zòu pù
Người thiếu hiểu biết nhưng lại tự cho m...
野人献日
yě rén xiàn rì
Người ngu dốt muốn đóng góp điều vô ích ...
野人献曝
yě rén xiàn pù
Người kém hiểu biết lại tự cho rằng mình...
野人献芹
yě rén xiàn qín
Người bình thường tự cho rằng mình có đi...
野合
yě hé
Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.
野生
yě shēng
Hoang dã, không thuần hóa (dùng cho động...
量具
liàng jù
Dụng cụ đo lường
量凿正枘
liàng záo zhèng ruì
Đo lỗ khoan và chỉnh đục (ý chỉ việc cân...
量刑
liàng xíng
Xét xử và quyết định mức án
量力度德
liàng lì duó dé
Cân nhắc khả năng và phẩm đức của mình
量器
liáng qì
Dụng cụ đo lường
量如江海
liàng rú jiāng hǎi
Tâm hồn rộng lớn như sông biển (mô tả lò...
量子
liàng zǐ
Lượng tử
量子力学
liàng zǐ lì xué
Cơ học lượng tử
量小力微
liàng xiǎo lì wēi
Khả năng nhỏ bé, sức lực yếu ớt
量己审分
liàng jǐ shěn fēn
Xem xét khả năng và vị trí của mình
量才器使
liàng cái qì shǐ
Dùng người tùy theo tài năng
量才录用
liàng cái lù yòng
Thuê người dựa trên tài năng
量才而为
liàng cái ér wéi
Hành động theo khả năng của mình
量时度力
liàng shí duó lì
Cân nhắc thời gian và sức lực
量材录用
liàng cái lù yòng
Dùng người theo khả năng
金兰
jīn lán
Mối quan hệ bạn bè thân thiết như anh em...
金兰之交
jīn lán zhī jiāo
Tình bạn thân thiết như anh em, thường l...
金兰之友
jīn lán zhī yǒu
Người bạn thân thiết như anh em, một các...
金兰之契
jīn lán zhī qì
Mối quan hệ bạn bè thân thiết như anh em...
金刚努目
jīn gāng nǔ mù
Mắt Kim Cương mở to, ánh mắt mạnh mẽ đầy...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...