Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重足一迹
Pinyin: zhòng zú yī jì
Meanings: Đứng sát nhau, không dám bước đi, thể hiện sự sợ hãi., Standing close together without daring to move, indicating fear., 叠足而立,不敢迈步。形容非常恐惧。[出处]《汉书·佞幸传·石显》“自是公聊以下畏显,重足一迹。”颜师古注言极恐惧,不敢自宽纵。”[例][李沼]未几,按甲来觐,讽天子诛大臣,缙绅间~。——五代·王定宝《唐摭言·四凶》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 重, 口, 龰, 一, 亦, 辶
Chinese meaning: 叠足而立,不敢迈步。形容非常恐惧。[出处]《汉书·佞幸传·石显》“自是公聊以下畏显,重足一迹。”颜师古注言极恐惧,不敢自宽纵。”[例][李沼]未几,按甲来觐,讽天子诛大臣,缙绅间~。——五代·王定宝《唐摭言·四凶》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong văn nói hiện đại. Thường xuất hiện trong văn học cổ để miêu tả trạng thái lo lắng cực độ.
Example: 敌人逼近时,士兵们重足一迹。
Example pinyin: dí rén bī jìn shí , shì bīng men chóng zú yí jì 。
Tiếng Việt: Khi kẻ địch tiến đến, binh lính đứng sát nhau không dám bước đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng sát nhau, không dám bước đi, thể hiện sự sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Standing close together without daring to move, indicating fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叠足而立,不敢迈步。形容非常恐惧。[出处]《汉书·佞幸传·石显》“自是公聊以下畏显,重足一迹。”颜师古注言极恐惧,不敢自宽纵。”[例][李沼]未几,按甲来觐,讽天子诛大臣,缙绅间~。——五代·王定宝《唐摭言·四凶》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế