Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 野人奏曝
Pinyin: yě rén zòu pù
Meanings: Người thiếu hiểu biết nhưng lại tự cho mình thông thái., Ignorant people acting as if they are wise., 比喻微薄的贡献。[出处]战国·郑·列御寇《列子·杨朱》“暨春东作,自曝于日,不知天下之有广厦雝室,绵纩狐貉。”[例]~,自古而有之。——清·章炳麟《记政闻社员大会破坏状》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 予, 里, 人, 天, 𡗗, 日, 暴
Chinese meaning: 比喻微薄的贡献。[出处]战国·郑·列御寇《列子·杨朱》“暨春东作,自曝于日,不知天下之有广厦雝室,绵纩狐貉。”[例]~,自古而有之。——清·章炳麟《记政闻社员大会破坏状》。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán nhẹ nhàng, ít gặp trong đời sống hiện đại.
Example: 他对音乐一窍不通,却在那里野人奏曝。
Example pinyin: tā duì yīn yuè yí qiào bù tōng , què zài nà lǐ yě rén zòu pù 。
Tiếng Việt: Anh ta không biết gì về âm nhạc nhưng vẫn ở đó 'dã nhân tấu bạo'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thiếu hiểu biết nhưng lại tự cho mình thông thái.
Nghĩa phụ
English
Ignorant people acting as if they are wise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻微薄的贡献。[出处]战国·郑·列御寇《列子·杨朱》“暨春东作,自曝于日,不知天下之有广厦雝室,绵纩狐貉。”[例]~,自古而有之。——清·章炳麟《记政闻社员大会破坏状》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế