Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野合

Pinyin: yě hé

Meanings: Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân., Illicit sexual intercourse outside of marriage., ①非法性交。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 予, 里, 亼, 口

Chinese meaning: ①非法性交。

Grammar: Cụm từ ghép, hiếm khi dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học.

Example: 古代小说里常提到野合的情节。

Example pinyin: gǔ dài xiǎo shuō lǐ cháng tí dào yě hé de qíng jié 。

Tiếng Việt: Trong tiểu thuyết cổ đại thường nhắc tới những tình tiết về quan hệ ngoài hôn nhân.

野合
yě hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.

Illicit sexual intercourse outside of marriage.

非法性交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野合 (yě hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung