Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重起炉灶

Pinyin: chóng qǐ lú zào

Meanings: Bắt đầu lại từ đầu., Start all over again., 指事情遭受挫折后,再从头做起。[出处]郭沫若《北伐途次》“每遭一次顿挫,总要使前功尽弃,又来重起炉灶。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 重, 巳, 走, 户, 火, 土

Chinese meaning: 指事情遭受挫折后,再从头做起。[出处]郭沫若《北伐途次》“每遭一次顿挫,总要使前功尽弃,又来重起炉灶。”

Grammar: Động từ thành ngữ, mang ý nghĩa tái thiết lập hoặc khởi đầu mới sau khi gặp thất bại.

Example: 失败后,他决定重起炉灶。

Example pinyin: shī bài hòu , tā jué dìng zhòng qǐ lú zào 。

Tiếng Việt: Sau thất bại, anh quyết định bắt đầu lại từ đầu.

重起炉灶
chóng qǐ lú zào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu lại từ đầu.

Start all over again.

指事情遭受挫折后,再从头做起。[出处]郭沫若《北伐途次》“每遭一次顿挫,总要使前功尽弃,又来重起炉灶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重起炉灶 (chóng qǐ lú zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung