Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重组

Pinyin: chóng zǔ

Meanings: Tái cấu trúc, sắp xếp lại., To reorganize or restructure.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 重, 且, 纟

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tổ chức hoặc tài sản.

Example: 公司正在进行资产重组。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài jìn xíng zī chǎn zhòng zǔ 。

Tiếng Việt: Công ty đang tiến hành tái cấu trúc tài sản.

重组
chóng zǔ
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tái cấu trúc, sắp xếp lại.

To reorganize or restructure.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...