Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重规迭矩

Pinyin: chóng guī dié jǔ

Meanings: Tuân theo liên tiếp các quy tắc và khuôn mẫu đã có, nhấn mạnh sự bảo tồn nguyên trạng., Following one after another pre-existing rules and patterns, emphasizing the preservation of the status quo., 规与规相重,矩矩与相迭,度数相同,完全符合。原比喻动静合乎法度或上下相合,后形容模仿、重复。[出处]《三国志·蜀书·鄐正传》“君臣协美于朝,黎庶欣戴于野,动若重规,静若迭矩。”[例]例如于民政司外,又设巡警道,此皆~,毫无所取。——清·梁启超《治标财政策》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 重, 夫, 见, 失, 辶, 巨, 矢

Chinese meaning: 规与规相重,矩矩与相迭,度数相同,完全符合。原比喻动静合乎法度或上下相合,后形容模仿、重复。[出处]《三国志·蜀书·鄐正传》“君臣协美于朝,黎庶欣戴于野,动若重规,静若迭矩。”[例]例如于民政司外,又设巡警道,此皆~,毫无所取。——清·梁启超《治标财政策》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự cứng nhắc trong tư duy hoặc hành động của con người hoặc nhóm người.

Example: 虽然时代变化了,但他们依旧重规迭矩。

Example pinyin: suī rán shí dài biàn huà le , dàn tā men yī jiù zhòng guī dié jǔ 。

Tiếng Việt: Mặc dù thời đại đã thay đổi, nhưng họ vẫn tuân theo những quy tắc cũ.

重规迭矩
chóng guī dié jǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuân theo liên tiếp các quy tắc và khuôn mẫu đã có, nhấn mạnh sự bảo tồn nguyên trạng.

Following one after another pre-existing rules and patterns, emphasizing the preservation of the status quo.

规与规相重,矩矩与相迭,度数相同,完全符合。原比喻动静合乎法度或上下相合,后形容模仿、重复。[出处]《三国志·蜀书·鄐正传》“君臣协美于朝,黎庶欣戴于野,动若重规,静若迭矩。”[例]例如于民政司外,又设巡警道,此皆~,毫无所取。——清·梁启超《治标财政策》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重规迭矩 (chóng guī dié jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung