Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野人献芹

Pinyin: yě rén xiàn qín

Meanings: Người bình thường tự cho rằng mình có điều quý giá để cống hiến (dùng khiêm tốn)., Ordinary people humbly offering their modest contribution., 把不值钱的芹菜当好东西献给别人。比喻贡献的不是有多大价值的东西(多用作送人礼物或建议时的客套话)。[出处]《列子·杨朱》“昔人有美戎菽、甘台茎、芹萍子者,对乡豪称之,乡豪取而尝之,蜇于口,惨于腹。众哂而怨之,其人大惭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 予, 里, 人, 南, 犬, 斤, 艹

Chinese meaning: 把不值钱的芹菜当好东西献给别人。比喻贡献的不是有多大价值的东西(多用作送人礼物或建议时的客套话)。[出处]《列子·杨朱》“昔人有美戎菽、甘台茎、芹萍子者,对乡豪称之,乡豪取而尝之,蜇于口,惨于腹。众哂而怨之,其人大惭。”

Grammar: Thành ngữ khiêm nhường, thường dùng trong văn cảnh tự hạ thấp bản thân.

Example: 我的意见可能只是野人献芹,但希望能帮上忙。

Example pinyin: wǒ de yì jiàn kě néng zhǐ shì yě rén xiàn qín , dàn xī wàng néng bāng shàng máng 。

Tiếng Việt: Ý kiến của tôi có lẽ chỉ là 'dã nhân hiến cần', nhưng hy vọng có thể giúp ích.

野人献芹
yě rén xiàn qín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bình thường tự cho rằng mình có điều quý giá để cống hiến (dùng khiêm tốn).

Ordinary people humbly offering their modest contribution.

把不值钱的芹菜当好东西献给别人。比喻贡献的不是有多大价值的东西(多用作送人礼物或建议时的客套话)。[出处]《列子·杨朱》“昔人有美戎菽、甘台茎、芹萍子者,对乡豪称之,乡豪取而尝之,蜇于口,惨于腹。众哂而怨之,其人大惭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野人献芹 (yě rén xiàn qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung