Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重纰貤缪
Pinyin: chóng pī yí miù
Meanings: Sai sót chồng chất, Compounded mistakes, 指谬误重出。[出处]语本《文选·左思〈魏都赋〉》“兼重悂以胣缪。”李善注言既重其悂,而又累其缪也。”[例]民族主义之与宗法社会固非一事,则言宗法社会之得失,非吾所注意也。然今者~之说,实自此始。——章炳麟《〈社会通铨〉商兑》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 重, 比, 纟, 翏
Chinese meaning: 指谬误重出。[出处]语本《文选·左思〈魏都赋〉》“兼重悂以胣缪。”李善注言既重其悂,而又累其缪也。”[例]民族主义之与宗法社会固非一事,则言宗法社会之得失,非吾所注意也。然今者~之说,实自此始。——章炳麟《〈社会通铨〉商兑》。
Grammar: Thành ngữ này dùng để chỉ tình trạng lỗi lặp đi lặp lại hoặc sai sót nghiêm trọng.
Example: 这次项目失败是因为重纰貤缪,每个环节都出了问题。
Example pinyin: zhè cì xiàng mù shī bài shì yīn wèi zhòng pī yí miù , měi gè huán jié dōu chū le wèn tí 。
Tiếng Việt: Dự án lần này thất bại vì sai sót chồng chất, mỗi khâu đều có vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai sót chồng chất
Nghĩa phụ
English
Compounded mistakes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指谬误重出。[出处]语本《文选·左思〈魏都赋〉》“兼重悂以胣缪。”李善注言既重其悂,而又累其缪也。”[例]民族主义之与宗法社会固非一事,则言宗法社会之得失,非吾所注意也。然今者~之说,实自此始。——章炳麟《〈社会通铨〉商兑》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế