Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3571 đến 3600 của 28899 tổng từ

冲冠发怒
chōng guān fā nù
Giận dữ đến mức tóc dựng đứng làm bật cả...
冲冠怒发
chōng guān nù fà
Giận dữ khiến tóc dựng ngược làm rơi mũ
冲冠眦裂
chōng guān zì liè
Giận dữ đến mức mắt trợn trừng, tóc dựng...
冲决
chōng jué
Phá vỡ, xông phá
冲压
chōng yā
Ép, dập khuôn kim loại dưới áp lực lớn
冲口
chōng kǒu
Thốt ra khỏi miệng một cách vội vàng
冲喜
chōng xǐ
Làm lễ để xua đuổi vận xấu, thường bằng ...
冲坚毁锐
chōng jiān huǐ ruì
Phá vỡ những thứ cứng rắn, tiêu diệt lực...
冲州撞府
chōng zhōu zhuàng fǔ
Lang thang khắp nơi, không có mục đích c...
冲州过府
chōng zhōu guò fǔ
Di chuyển qua nhiều vùng đất khác nhau, ...
冲扩
chōng kuò
Xông tới mở rộng phạm vi hoặc lãnh thổ.
冲昏头脑
chōng hūn tóu nǎo
Làm cho ai đó mất tỉnh táo vì quá phấn k...
冲淹
chōng yān
Lũ lụt tràn ngập, nhấn chìm khu vực.
冲犯
chōng fàn
Xúc phạm hoặc làm phiền ai đó.
冲积
chōng jī
Hiện tượng đất đá, phù sa bị dòng nước c...
冲腾
chōng téng
Bay vút lên cao mạnh mẽ, thường dùng tro...
冲荡
chōng dàng
Cuồn cuộn, ào ạt di chuyển, thường diễn ...
冲要
chōng yào
Quan trọng, then chốt, thiết yếu.
冲账
chōng zhàng
Bù trừ, cân đối sổ sách kế toán.
冲销
chōng xiāo
Xóa bỏ, khấu trừ số tiền hay giao dịch k...
冲锋陷坚
chōng fēng xiàn jiān
Dũng cảm tấn công vào tuyến phòng thủ ki...
冲锋陷锐
chōng fēng xiàn ruì
Dũng cảm tấn công vào lực lượng tinh nhu...
冲锋陷阵
chōng fēng xiàn zhèn
Xông pha vào trận chiến, dũng cảm đối mặ...
冲陷
chōng xiàn
Đột phá và chiếm lĩnh (thường dùng trong...
冲风冒雨
chōng fēng mào yǔ
Dũng cảm tiến về phía trước dù gió mưa k...
冲风破浪
chōng fēng pò làng
Phá vỡ sóng gió, vượt qua mọi khó khăn t...
决一雌雄
jué yī cí xióng
Phân định mạnh yếu, hơn kém giữa hai bên...
决不待时
jué bù dài shí
Quyết không chậm trễ, ngay lập tức hành ...
决命争首
jué mìng zhēng shǒu
Đấu tranh tới cùng để giành quyền sống c...
决断如流
jué duàn rú liú
Ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...