Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲要

Pinyin: chōng yào

Meanings: Quan trọng, then chốt, thiết yếu., Important, crucial, essential., ①军事上或交通上重要的地方。同“要冲”。[例]连年出塞,讨击鲜卑,还复各令屯列冲要。——《后汉书·南匈奴传》。[例]防遏冲要。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 中, 冫, 女, 覀

Chinese meaning: ①军事上或交通上重要的地方。同“要冲”。[例]连年出塞,讨击鲜卑,还复各令屯列冲要。——《后汉书·南匈奴传》。[例]防遏冲要。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để mô tả vị trí, vai trò quan trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 这一战略位置是军事上的冲要之地。

Example pinyin: zhè yí zhàn lüè wèi zhì shì jūn shì shàng de chōng yào zhī dì 。

Tiếng Việt: Vị trí chiến lược này là điểm quan trọng trong quân sự.

冲要
chōng yào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan trọng, then chốt, thiết yếu.

Important, crucial, essential.

军事上或交通上重要的地方。同“要冲”。连年出塞,讨击鲜卑,还复各令屯列冲要。——《后汉书·南匈奴传》。防遏冲要

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲要 (chōng yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung