Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲锋陷坚
Pinyin: chōng fēng xiàn jiān
Meanings: Dũng cảm tấn công vào tuyến phòng thủ kiên cố nhất của kẻ thù, ám chỉ tinh thần chiến đấu gan dạ và quyết liệt., Charge into the strongest fortifications of the enemy, implying bravery and determination in battle., 犹言冲锋陷阵。[出处]清·王韬《瓮牖馀谈·贼中悍酋记》“所部多收录亡命,藉为冲锋陷坚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 中, 冫, 夆, 钅, 臽, 阝, 〢, 又, 土
Chinese meaning: 犹言冲锋陷阵。[出处]清·王韬《瓮牖馀谈·贼中悍酋记》“所部多收录亡命,藉为冲锋陷坚。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc biểu thị tinh thần quyết tâm cao độ.
Example: 在战场上,他总是冲锋陷坚,不畏艰险。
Example pinyin: zài zhàn chǎng shàng , tā zǒng shì chōng fēng xiàn jiān , bú wèi jiān xiǎn 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, anh ấy luôn dũng cảm tiến lên, không ngại khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm tấn công vào tuyến phòng thủ kiên cố nhất của kẻ thù, ám chỉ tinh thần chiến đấu gan dạ và quyết liệt.
Nghĩa phụ
English
Charge into the strongest fortifications of the enemy, implying bravery and determination in battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言冲锋陷阵。[出处]清·王韬《瓮牖馀谈·贼中悍酋记》“所部多收录亡命,藉为冲锋陷坚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế