Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲决

Pinyin: chōng jué

Meanings: Phá vỡ, xông phá, To break through or burst, ①反复冲刷,形成决口。[例]冲决大堤。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 中, 冫, 夬

Chinese meaning: ①反复冲刷,形成决口。[例]冲决大堤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động mạnh mẽ phá vỡ vật cản.

Example: 洪水冲决了堤坝。

Example pinyin: hóng shuǐ chōng jué le dī bà 。

Tiếng Việt: Lũ lụt đã phá vỡ đê điều.

冲决
chōng jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ, xông phá

To break through or burst

反复冲刷,形成决口。冲决大堤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲决 (chōng jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung