Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲风破浪
Pinyin: chōng fēng pò làng
Meanings: Phá vỡ sóng gió, vượt qua mọi khó khăn trở ngại., Breaking through storms and waves, overcoming all difficulties., 形容在水道中迅猛前进。[出处]郑观应《盛世危言·海防上》“昔日之艟楼船,不敌今日之铁甲飞轮冲风破浪也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 中, 冫, 㐅, 几, 皮, 石, 氵, 良
Chinese meaning: 形容在水道中迅猛前进。[出处]郑观应《盛世危言·海防上》“昔日之艟楼船,不敌今日之铁甲飞轮冲风破浪也。”
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh biểu đạt sự quyết tâm và không sợ gian khổ. Là cụm từ cố định.
Example: 这艘船冲风破浪前进。
Example pinyin: zhè sōu chuán chōng fēng pò làng qián jìn 。
Tiếng Việt: Con tàu phá vỡ sóng gió để tiến về phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ sóng gió, vượt qua mọi khó khăn trở ngại.
Nghĩa phụ
English
Breaking through storms and waves, overcoming all difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容在水道中迅猛前进。[出处]郑观应《盛世危言·海防上》“昔日之艟楼船,不敌今日之铁甲飞轮冲风破浪也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế