Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲锋陷锐

Pinyin: chōng fēng xiàn ruì

Meanings: Dũng cảm tấn công vào lực lượng tinh nhuệ nhất của địch, tượng trưng cho lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ., Bravely charge into the most elite forces of the enemy, symbolizing courage and a strong fighting spirit., 犹言冲锋陷阵。[出处]清·王韬《瓮牖馀谈·张秉中事》“前队二千人皆用洋枪,冲锋陷锐,发无不中,号之曰‘此张家背嵬军也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 中, 冫, 夆, 钅, 臽, 阝, 兑

Chinese meaning: 犹言冲锋陷阵。[出处]清·王韬《瓮牖馀谈·张秉中事》“前队二千人皆用洋枪,冲锋陷锐,发无不中,号之曰‘此张家背嵬军也’”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả hành động dũng cảm và quyết tâm trong chiến đấu, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 士兵们冲锋陷锐,一举击溃敌军。

Example pinyin: shì bīng men chōng fēng xiàn ruì , yì jǔ jī kuì dí jūn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ dũng cảm lao lên, đánh bại quân địch trong một lần tấn công.

冲锋陷锐
chōng fēng xiàn ruì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dũng cảm tấn công vào lực lượng tinh nhuệ nhất của địch, tượng trưng cho lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ.

Bravely charge into the most elite forces of the enemy, symbolizing courage and a strong fighting spirit.

犹言冲锋陷阵。[出处]清·王韬《瓮牖馀谈·张秉中事》“前队二千人皆用洋枪,冲锋陷锐,发无不中,号之曰‘此张家背嵬军也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲锋陷锐 (chōng fēng xiàn ruì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung