Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 181 đến 210 của 28899 tổng từ

一波三折
yī bō sān zhé
Một đợt sóng ba lần gấp khúc, ám chỉ sự ...
一波未平
yī bō wèi píng
Một đợt sóng chưa yên, ám chỉ sự việc nà...
一泻万里
yī xiè wàn lǐ
Một dòng nước đổ dài vạn dặm, ám chỉ tốc...
一泻百里
yī xiè bǎi lǐ
Chảy xiết một mạch dài trăm dặm, thường ...
一浆十饼
yī jiāng shí bǐng
Một công đôi việc. Một việc làm mà thu đ...
一清如水
yī qīng rú shuǐ
Rất trong trẻo, thanh khiết như nước.
一潭死水
yī tán sǐ shuǐ
Một vùng nước tù đọng, không có sự lưu t...
一点一滴
yī diǎn yī dī
Từng chút một, từng giọt một.
一点半点
yī diǎn bàn diǎn
Một ít, một phần nhỏ.
一熏一莸
yī xūn yī yóu
Một bên thơm (tốt), một bên hôi (xấu). Ý...
一片冰心
yī piàn bīng xīn
Trái tim trong sáng, thuần khiết như băn...
一片宫商
yī piàn gōng shāng
Âm nhạc hay, giọng hát tuyệt vời.
一片散沙
yī piàn sàn shā
Những hạt cát rời rạc, ý nói một nhóm ng...
一片汪洋
yī piàn wāng yáng
Một vùng nước mênh mông, rộng lớn như bi...
一片焦土
yī piàn jiāo tǔ
Một vùng đất bị thiêu rụi, tiêu điều sau...
一班一辈
yī bān yī bèi
Cùng một thế hệ, cùng một nhóm người sốn...
一班半点
yī bān bàn diǎn
Chỉ một phần nhỏ, rất ít.
一琴一鹤
yī qín yī hè
Cuộc sống thanh cao, giản dị, thường liê...
一瓣心香
yī bàn xīn xiāng
Tấm lòng thành kính, chân thành dâng lên...
一生一代
yī shēng yī dài
Cả đời người, một thế hệ.
一生九死
yī shēng jiǔ sǐ
Trải qua nhiều nguy hiểm, khó khăn nhưng...
一画开天
yī huà kāi tiān
Người đầu tiên sáng tạo ra chữ viết (ám ...
一番
yī fān
Một lượt, một lần trải qua.
一盘散沙
yī pán sǎn shā
Một đống cát rời rạc, không có sự đoàn k...
一目之士
yī mù zhī shì
Người chỉ có một mắt; ẩn dụ cho người có...
一目五行
yī mù wǔ háng
Nhìn lướt qua năm dòng chữ cùng lúc, ý n...
一目数行
yī mù shù háng
Nhìn qua vài dòng chữ cùng lúc, ý nói đọ...
一相情原
yī xiāng qíng yuán
Hiểu nhầm về tình cảm, xuất phát từ mong...
一相情愿
yī xiāng qíng yuàn
Chủ quan, dựa trên mong muốn một phía mà...
一眚
yī shěng
Một lỗi nhỏ, một sai sót nhỏ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...