Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一目五行

Pinyin: yī mù wǔ háng

Meanings: Nhìn lướt qua năm dòng chữ cùng lúc, ý nói đọc rất nhanh., To skim five lines at a glance; read extremely fast., 犹一目十行。形容看书非常快。[出处]《辽史·杨遵勖传》“天下之事,丛于枢府,簿书填委。遵勖一目五行俱下,判决如流。”[例]幼颖悟,读书~,尝阅衡州《净居院碑》,文近千言,一览背诵无遗。——《元史·许有壬传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 目, 亍, 彳

Chinese meaning: 犹一目十行。形容看书非常快。[出处]《辽史·杨遵勖传》“天下之事,丛于枢府,簿书填委。遵勖一目五行俱下,判决如流。”[例]幼颖悟,读书~,尝阅衡州《净居院碑》,文近千言,一览背诵无遗。——《元史·许有壬传》。

Grammar: Chỉ khả năng đọc nhanh. Thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 他看书一目五行,效率非常高。

Example pinyin: tā kàn shū yí mù wǔ háng , xiào lǜ fēi cháng gāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đọc sách rất nhanh, mỗi lần nhìn qua được năm dòng.

一目五行
yī mù wǔ háng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn lướt qua năm dòng chữ cùng lúc, ý nói đọc rất nhanh.

To skim five lines at a glance; read extremely fast.

犹一目十行。形容看书非常快。[出处]《辽史·杨遵勖传》“天下之事,丛于枢府,簿书填委。遵勖一目五行俱下,判决如流。”[例]幼颖悟,读书~,尝阅衡州《净居院碑》,文近千言,一览背诵无遗。——《元史·许有壬传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一目五行 (yī mù wǔ háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung