Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一班一辈

Pinyin: yī bān yī bèi

Meanings: Cùng một thế hệ, cùng một nhóm người sống trong thời đại giống nhau., One generation or one group of people living in the same era., 指同等,不相上下。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第十一回“当日你这厮诽谤朝廷,潜地奔逃,我这一班一辈的人,为你不知受过多少限责,你却躲在卖酒的李秀家里快活。”[例]咱别要扳大头子,还是~的人家,咱好展瓜。——清·西周生《醒世姻缘传》第七十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 王, 车, 非

Chinese meaning: 指同等,不相上下。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第十一回“当日你这厮诽谤朝廷,潜地奔逃,我这一班一辈的人,为你不知受过多少限责,你却躲在卖酒的李秀家里快活。”[例]咱别要扳大头子,还是~的人家,咱好展瓜。——清·西周生《醒世姻缘传》第七十二回。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để so sánh hoặc nhận diện nhóm xã hội có cùng hoàn cảnh.

Example: 他们是一班一辈的人,有着共同的记忆和经历。

Example pinyin: tā men shì yì bān yí bèi de rén , yǒu zhe gòng tóng de jì yì hé jīng lì 。

Tiếng Việt: Họ là những người cùng một thế hệ, có chung ký ức và trải nghiệm.

一班一辈
yī bān yī bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng một thế hệ, cùng một nhóm người sống trong thời đại giống nhau.

One generation or one group of people living in the same era.

指同等,不相上下。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第十一回“当日你这厮诽谤朝廷,潜地奔逃,我这一班一辈的人,为你不知受过多少限责,你却躲在卖酒的李秀家里快活。”[例]咱别要扳大头子,还是~的人家,咱好展瓜。——清·西周生《醒世姻缘传》第七十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一班一辈 (yī bān yī bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung