Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一点一滴

Pinyin: yī diǎn yī dī

Meanings: Từng chút một, từng giọt một., Bit by bit, drop by drop., 形容微小零星。[出处]方志敏《可爱的中国·清贫》“为革命而筹集的金钱,是一点一滴的用之于革命事业。”[例]我们要从~的小事做起。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 占, 灬, 啇, 氵

Chinese meaning: 形容微小零星。[出处]方志敏《可爱的中国·清贫》“为革命而筹集的金钱,是一点一滴的用之于革命事业。”[例]我们要从~的小事做起。

Grammar: Thường dùng trong văn phong miêu tả quá trình kiên nhẫn, tỉ mỉ.

Example: 成功是一点一滴积累起来的。

Example pinyin: chéng gōng shì yì diǎn yì dī jī lěi qǐ lái de 。

Tiếng Việt: Thành công là tích lũy từng chút một.

一点一滴
yī diǎn yī dī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từng chút một, từng giọt một.

Bit by bit, drop by drop.

形容微小零星。[出处]方志敏《可爱的中国·清贫》“为革命而筹集的金钱,是一点一滴的用之于革命事业。”[例]我们要从~的小事做起。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一点一滴 (yī diǎn yī dī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung